Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[SAVC-] DUT Students |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 3 | 4 | 11 | 2 | 0.0% |
[SAVC-] NWU Students |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | 9 | 33.3% |
DUT Students |
Chủ - Khách |
---|
NWU StudentsDUT Students |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAVC | 05-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
DUT Students |
Chủ - Khách |
---|
University of Johannesburg FCDUT Students |
CUT StudentsDUT Students |
NWU StudentsDUT Students |
TUT StudentsDUT Students |
VUT StudentsDUT Students |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAVC | 04-09-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SAVC | 28-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
SAVC | 05-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
SAVC | 22-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
SAVC | 15-08-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
NWU Students |
Chủ - Khách |
---|
TUT StudentsNWU Students |
NWU StudentsDUT Students |
VUT StudentsNWU Students |
Black LeopardsNWU Students |
TUT StudentsNWU Students |
Pretoria UnivNWU Students |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SAVC | 04-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
SAVC | 05-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
SAVC | 29-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SALC | 09-02-20 | 4 - 0 (1 - 0) | 12 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SAU L | 08-09-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-08-16 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |