[Shandong Qilu Football Super League-2] Heze Caozhou Beiti |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 2 | 8 | 2 | 50.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 | 2 | 50.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 4 | 1 | 50.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | 5 | 16.7% |
[Shandong Qilu Football Super League-1] Liaocheng Legend |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 1 | 9 | 1 | 75.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | 1 | 100.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 3 | 2 | 50.0% |
% |
Heze Caozhou Beiti |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Heze Caozhou Beiti |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SD S | 01-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CHN CH | 06-07-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CHN CH | 02-07-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CHN CH | 08-07-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CHN CH | 06-07-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CHN CH | 04-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CHN CH | 02-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:29% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Liaocheng Legend |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Heze Caozhou Beiti |
Heze Caozhou Beiti |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |