Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[AUT Landesliga-] Vocklamarkt |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 15 | 3 | 0.0% |
[AUT Landesliga-] Micheldorf |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 11 | 16 | 5 | 16.7% |
Vocklamarkt |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Vocklamarkt |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUT CUP | 25-07-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 04-07-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 0 | -0.79 | -0.18 | -0.14 | B | 0.91 | 1.75 | 0.85 | B | T |
AUS D3 | 06-06-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.59 | -0.24 | -0.32 | H | 0.86 | 0.75 | 0.84 | T | X |
AUS D3 | 26-05-25 | 3 - 3 (0 - 2) | 6 - 6 | -0.56 | -0.27 | -0.32 | H | 0.78 | 0.5 | 0.92 | T | T |
AUS D3 | 23-05-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS D3 | 16-05-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 10-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 02-05-25 | 1 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 26-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 18-04-25 | 7 - 1 (3 - 1) | 7 - 3 | -0.68 | -0.25 | -0.22 | B | 0.85 | 1 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%
Micheldorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-02-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 5 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-01-25 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 02-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 22-09-23 | 4 - 3 (2 - 2) | 2 - 12 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 25-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 11-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 07-06-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 14 - 1 | -0.69 | -0.22 | -0.21 | 0.99 | 1.25 | 0.83 | X | ||
AUS L | 13-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 29-04-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Vocklamarkt |
Vocklamarkt |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |