| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | A Trialist | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.7 | |
| - | Jack Whittaker | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.73 | |
| - | Ben Middlemas | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5.89 | |
| - | Ben Kindon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.04 | |
| - | Zak Johnson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.15 | |
| - | joe neild | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.8 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | connor teale | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.12 | |
| 0 | Rhys Lovett | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Gregory Sloggett | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
| - | Bobby Jones | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.01 | |
| - | Rocco Coyle | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.95 | |
| - | Owen Hampson | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 6.24 | |
| 0 | Alex Lankshear | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.98 | |
| 19 | Jordan Richards | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.2 |