Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Fletcher Holman | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.42 | |
- | Caden Voice | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.61 | ![]() |
- | Ethan Sutherland | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.98 | |
- | Alfie Pond | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.55 | ![]() |
- | Wesley Okoduwa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.55 | ![]() |
- | Temple ojinaka | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.6 | ![]() |
- | Mateus Mane | Tiền đạo | 5 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 7.66 | ![]() ![]() |
- | Luke Rawlings | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.8 | |
- | Makenzie Bradbury | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.95 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Harvey Bunker | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.65 | |
0 | Jayden Clarke | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.87 | |
11 | Tom Knowles | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Fiachra Pagel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
0 | James Balagizi | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.15 | ![]() |
7 | Kyle McAllister | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |