

| [POR Campeonato Nacional-] C.F. União de Lamas |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 11 | 6 | 33.3% |
| [POR Campeonato Nacional-] GD Resende |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 14 | 0 | 0.0% |
| C.F. União de Lamas |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| C.F. União de Lamas |
| Chủ - Khách |
|---|
| U. LamasAD Marco 09 |
| CamachaU. Lamas |
| U. LamasSC Regua |
| LecaU. Lamas |
| U. LamasBeira Mar |
| MachicoU. Lamas |
| U. LamasGuarda FC |
| SalgueirosU. Lamas |
| U. LamasFC Alpendorada |
| U. LamasGondomar |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| POR D3 | 13-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR D3 | 06-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR D3 | 30-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| POR D3 | 16-03-25 | 4 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR D3 | 09-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR D3 | 02-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| POR D3 | 23-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR D3 | 16-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| POR D3 | 09-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
| POR D3 | 02-02-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| GD Resende |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| POR CN | 08-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 16-04-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 08-04-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 02-04-23 | 3 - 1 (3 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 19-03-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 12-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 05-03-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 26-02-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 12-02-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| POR D3 | 05-02-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||