[FIN Women's Ykkonen-] ONS Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 9 | 7 | 33.3% |
[FIN Women's Ykkonen-] RoPS (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 18 | 0 | 0.0% |
ONS Women |
Chủ - Khách |
---|
Rovaniemi (W)ONS (W) |
ONS (W)Rovaniemi (W) |
ONS (W)Rovaniemi (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 24-06-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
FIN WD2 | 16-04-25 | 5 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
FIN YKW | 02-05-21 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ONS Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 09-08-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 02-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 19-07-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 13-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
FIN WD2 | 05-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 29-06-25 | 1 - 5 (0 - 1) | 3 - 7 | -0.22 | -0.23 | -0.70 | B | 0.75 | -1.25 | 0.95 | B | T |
FIN WD2 | 24-06-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 14-06-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 08-06-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN WD2 | 29-05-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
RoPS (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN WD2 | 09-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 02-08-25 | 2 - 5 (0 - 3) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 26-07-25 | 3 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 19-07-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 13-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 05-07-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 28-06-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 24-06-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
FIN WD2 | 14-06-25 | 3 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN WD2 | 08-06-25 | 0 - 5 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ONS Women |
ONS Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |