| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [GER Bundesliga 5-] Turk Gucu Friedberg |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 10 | 8 | 33.3% |
| [GER Bundesliga 5-] FC Giessen |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 23 | 0 | 0.0% |
| Turk Gucu Friedberg |
| Chủ - Khách |
|---|
| Turk Gucu FriedbergFC Giessen |
| Turk Gucu FriedbergFC Giessen |
| FC GiessenTurk Gucu Friedberg |
| FC GiessenTurk Gucu Friedberg |
| Turk Gucu FriedbergFC Giessen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| INT CF | 08-02-25 | 2 - 5 (1 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 15-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 02-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| GER OBW | 29-04-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| GER OBW | 08-10-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Turk Gucu Friedberg |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 10-08-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 02-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 09-06-25 | 3 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| GER BL | 06-06-25 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 03-06-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| GER BL | 31-05-25 | 2 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 25-05-25 | 5 - 2 (4 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 17-05-25 | 5 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 10-05-25 | 1 - 7 (0 - 4) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| GER BL | 04-05-25 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| FC Giessen |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER BL | 09-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER BL | 02-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 26-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 16-07-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 05-07-25 | 8 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| GER Reg | 17-05-25 | 4 - 1 (3 - 0) | - | -0.75 | -0.21 | -0.20 | 0.76 | 1.25 | 0.94 | T | ||
| GER Reg | 10-05-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.36 | -0.28 | -0.47 | 0.93 | -0.25 | 0.89 | X | ||
| GER Reg | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.55 | -0.28 | -0.29 | 0.82 | 0.5 | 1.00 | X | ||
| GER Reg | 27-04-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 15 | -0.28 | -0.27 | -0.56 | 0.96 | -0.5 | 0.80 | X | ||
| GER Reg | 17-04-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 8 - 3 | -0.63 | -0.24 | -0.23 | 0.80 | 0.75 | -0.96 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
| Turk Gucu Friedberg |
| Turk Gucu Friedberg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||