[CZE Cup-] Rymarov |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 15 | 12 | 66.7% |
[CZE Cup-] FK Nove Sady |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.0% |
Rymarov |
Chủ - Khách |
---|
FK KrnovRymarov |
Pusta PolomRymarov |
MFK HavirovRymarov |
Frydlant Nad OstraviciRymarov |
RymarovSlavia Kromeriz |
BridlicnaRymarov |
SK BatovRymarov |
SlavicinRymarov |
FC StraniRymarov |
RymarovHlucin |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CZE DFL | 20-04-25 | 2 - 5 (0 - 2) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE DFL | 16-04-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE DFL | 13-04-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE DFL | 04-09-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
CZEC | 21-08-24 | 0 - 6 (0 - 4) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
CZEC | 27-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE DFL | 12-05-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE DFL | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
CZE DFL | 31-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
CZEC | 15-08-23 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 16 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Nove Sady |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CZEC | 27-07-24 | 1 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 02-03-24 | 4 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 24-02-24 | 6 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 10-02-24 | 0 - 5 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-01-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Rymarov |
FK Nove Sady |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Rymarov |
FK Nove Sady |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |