Paris Saint Germain
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Lucas HernándezHậu vệ10010007.06
9Gonçalo RamosTiền đạo00000006.3
29Bradley BarcolaTiền đạo00000000
44Quentin NdjantouTiền đạo10000005.77
7Khvicha KvaratskheliaTiền đạo30020006.28
33Warren Zaire EmeryTiền vệ00010006.66
5Marcos Aoás CorrêaHậu vệ00000007.36
51William PachoHậu vệ10000006.57
87Joao NevesTiền vệ20000106.5
17Vitor Machado FerreiraTiền vệ30010007.06
Thẻ vàng
8Fabián RuizTiền vệ20000006.21
19Kang-In LeeTiền đạo20020006.42
24Senny MayuluTiền vệ10000006.48
30Lucas ChevalierThủ môn00000006.73
39Matvey SafonovThủ môn00000000
6Illia ZabarnyiHậu vệ00000000
4Lucas BeraldoHậu vệ00000000
49Ibrahim MbayeTiền đạo10000006.22
10Ousmane DembéléTiền đạo00000007.03
-David BolyHậu vệ00000000
AS Monaco
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Lukáš HrádeckýThủ môn00000007.64
12Caio HenriqueHậu vệ00010007.56
8Paul PogbaTiền vệ00000006.8
20Kassoum OuattaraHậu vệ00000000
9Folarin BalogunTiền đạo00000006.2
16Philipp KöhnThủ môn00000000
19George IlenikhenaTiền đạo00000000
17Stanis IdumboTiền vệ00000000
31Ansu FatiTiền đạo00000006.77
14Mika BierethTiền đạo00000006.4
28Mamadou CoulibalyTiền vệ00000000
27Krépin DiattaTiền đạo00000006.59
Thẻ vàng
22Mohammed SalisuHậu vệ21010007.47
2VandersonHậu vệ10010006.61
4Jordan TezeHậu vệ10000006.54
Thẻ vàng
5Thilo KehrerHậu vệ10000006.28
Thẻ đỏ
15Lamine CamaraTiền vệ10010006.95
Thẻ vàng
10Aleksandr GolovinTiền vệ20001007.91
Thẻ đỏ
18Takumi MinaminoTiền đạo20100007.83
Bàn thắng
11Maghnes AklioucheTiền đạo00020006.94

AS Monaco vs Paris Saint Germain ngày 29-11-2025 - Thống kê cầu thủ