Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mateo Chávez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Olivier Aertssen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.06 | ![]() |
28 | Simon Graves Jensen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.31 | |
4 | Garcia MacNulty | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.21 | |
2 | Sherel Floranus | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.52 | |
25 | Thijs Oosting | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.56 | |
30 | Ryan Thomas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.6 | |
0 | Zico Buurmeester | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.99 | |
22 | Kaj de Rooij | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.44 | |
29 | Thomas Buitink | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | David Voute | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.48 | |
41 | Duke Verduin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Shola Shoretire | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.68 | |
- | Gabriel Reiziger | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Tom Gerard de Graaff | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.09 | ![]() |
- | Givaro Renwarin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |