| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Antonio Gomez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 41 | Jules Bery | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 77 | diego abarca | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Djakaria Barro | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| 32 | Micah Burton | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 10 | Jorge alastuey | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Ervin Torres | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | alexis moreno | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Blake Pope | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 94 | Charles Ondo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Noah santos | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Lukas Burns | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Reo Griffiths | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |