Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | William feola | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Andrej Popović | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
92 | L. Monticelli | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | davide battisti de | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | adi kurti | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Veis Yıldız | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
9 | Ioan Vermeșan | Tiền đạo | 7 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | edoardo sadotti | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Riccardo Braschi | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Eman Kospo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Pietro Leonardelli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |