Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Jose Feliciano Penarrieta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Juan Montenegro | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
22 | Widen Saucedo | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Julio·Herrera | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
20 | leonardo justiniano | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Oswaldo Blanco | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Santiago·Arce | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Enrique Flores | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Mario·Otazu | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Gustavo Salvatierra | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Paulo Henrique | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Kevin Romay | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
- | Miguel Quiroga | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Marcos Salazar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |