Hapoel Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
77Regis NdoTiền đạo00010006.25
Thẻ vàng
21Roei ZikriTiền đạo00000006.74
4Dor MalulHậu vệ00000000
11Anis Forat AyiasTiền đạo10020006.47
92Saná GomesHậu vệ10000006.62
55naor sabagTiền vệ20010006.51
99Abdou Salam Ag JiddouTiền vệ10020006.12
Thẻ vàng
14Yonatan FerberTiền vệ30000126.19
Thẻ vàng
25george dibaHậu vệ00000006.91
33Bruno RamiresTiền vệ00010006.38
1Niv AntmanThủ môn00000006.75
28Larry AnguloTiền vệ00000006.4
Thẻ vàng
Ironi Tiberias
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
7Guy HadidaTiền vệ11000007.2
90Peter Godly MichaelTiền đạo50110008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
10Usman MohammedTiền vệ30020006.57
4SambinhaHậu vệ00000006.23
99haroun shapsoHậu vệ10000006.65
5Yonatan teperTiền vệ30001007.59
27Yarin SwisaTiền vệ00000000
19itamar shviroTiền đạo10000006.45
22Ido SharonThủ môn00000000
3David KeltjensTiền vệ00000006.71
Thẻ vàng
11niv gotliebTiền vệ00010006.85
17ron ungerHậu vệ10000006.91
9Stanislav BilenkyiTiền đạo50000006.49

Ironi Tiberias vs Hapoel Haifa ngày 24-08-2025 - Thống kê cầu thủ