Hapoel Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
77Regis NdoTiền đạo00010006.23
Thẻ vàng
21Roei ZikriTiền đạo00000006.8
4Dor MalulHậu vệ00000000
11Anis Forat AyiasTiền đạo10010006.36
92Saná GomesHậu vệ10000006.3
55naor sabagTiền vệ20010006.63
99Abdou Salam Ag JiddouTiền vệ10020006.56
Thẻ vàng
14Yonatan FerberTiền vệ30010126.54
Thẻ vàng
25george dibaHậu vệ00000007.26
33Bruno RamiresTiền vệ00010006.86
1Niv AntmanThủ môn00000006.92
28Larry AnguloTiền vệ00000006.41
Thẻ vàng
17Haim MakonenTiền đạo00000000
14R. NaviTiền vệ00000006.68
10Javon·EastTiền đạo10000006.05
-ori leviThủ môn00000000
15yaad gonenTiền đạo00000006.23
19saar elkayamHậu vệ10000006.35
Thẻ vàng
26yasmao cabedaTiền vệ00000005.98
-yali vakninHậu vệ00000000
Ironi Tiberias
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Ido SharonThủ môn00000000
3David KeltjensTiền vệ00000006.67
Thẻ vàng
11niv gotliebTiền vệ00010006.95
17ron ungerHậu vệ10000006.92
9Stanislav BilenkyiTiền đạo50000006.47
15Eli BaliltiHậu vệ10000007.1
17omer yizhakHậu vệ00000007.33
Thẻ vàng
47Daniel JoulaniHậu vệ10010007.25
Thẻ vàng
1Rogerio·SantosThủ môn00000006.4
-Eithan VelblumTiền vệ00000000
-Ilay ElmkiesTiền vệ00000006.75
Thẻ vàng
77Idan cohenTiền đạo00000000
7Guy HadidaTiền vệ11000007.2
90Peter Godly MichaelTiền đạo50110018.2
Bàn thắngThẻ đỏ
10Usman MohammedTiền vệ30020007.02
4SambinhaHậu vệ00000007.49
99haroun shapsoHậu vệ10000007.37
5Yonatan teperTiền vệ30001007.67
27Yarin SwisaTiền vệ00000000
19itamar shviroTiền đạo10000006.65

Ironi Tiberias vs Hapoel Haifa ngày 24-08-2025 - Thống kê cầu thủ