Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Conor Sammon | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | ![]() |
- | Lewis Stewart | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
24 | Luke Rankin | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Neil Parry | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | David·McKay | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Andy Graham | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Milosz Ochmanski | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
0 | Jackson Mylchreest | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | M. Milnes | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Cole Donaldson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Balint·Demus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |