So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
0.5
0.90
0.95
3.25
0.85
1.85
4.00
3.10
Live
0.98
0.75
0.83
0.90
3.25
0.90
1.72
4.10
3.40
Run
0.52
0
-0.70
-0.11
5.5
0.05
51.00
17.00
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Lafnitz
ChủHòaKhách
Wolfsberger AC Amateure
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
LafnitzSo Sánh Sức MạnhWolfsberger AC Amateure
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 46%So Sánh Phong Độ54%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 3.Liga-10] Lafnitz
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
124351926151033.3%
612371451316.7%
6312121210850.0%
6213913733.3%
[AUT 3.Liga-7] Wolfsberger AC Amateure
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12534191618741.7%
62227981033.3%
631212710750.0%
602451220.0%

Thành tích đối đầu

Lafnitz            
Chủ - Khách
LafnitzWolfsberger AC Amateure
Wolfsberger AC AmateureLafnitz
Wolfsberger AC AmateureLafnitz
LafnitzWolfsberger AC Amateure
Wolfsberger AC AmateureLafnitz
LafnitzWolfsberger AC Amateure
Wolfsberger AC AmateureLafnitz
LafnitzWolfsberger AC Amateure
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D320-04-183 - 0
(1 - 0)
8 - 2---T---
AUS D324-09-170 - 2
(0 - 1)
2 - 16---T---
AUS D324-03-161 - 2
(0 - 0)
2 - 3---T---
AUS D322-08-155 - 2
(2 - 0)
- ---T---
AUS D317-05-151 - 3
(1 - 1)
3 - 6---T---
AUS D325-10-142 - 1
(1 - 1)
9 - 5---T---
AUS D313-05-140 - 3
(0 - 2)
- ---T---
AUS D315-10-132 - 1
(1 - 1)
- ---T---

Thống kê 8 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Lafnitz            
Chủ - Khách
LafnitzLASK (Youth)
LafnitzSC Kalsdorf
SC GleisdorfLafnitz
LafnitzDeutschlandsberger SC
SC WeizLafnitz
LafnitzWallern
Union GurtenLafnitz
LafnitzAskoe Oedt
Atus VeldenLafnitz
LafnitzTSV Hartberg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D330-09-250 - 4
(0 - 4)
- ---B--
AUS D319-09-251 - 3
(0 - 2)
3 - 8-0.53-0.27-0.35B0.880.50.82BT
AUS D312-09-250 - 3
(0 - 1)
5 - 7---T--
AUS D306-09-251 - 1
(0 - 1)
- ---H--
AUS D328-08-255 - 2
(4 - 1)
5 - 5-0.47-0.28-0.40B0.950.250.75BT
AUS D322-08-252 - 0
(2 - 0)
2 - 12---T--
AUS D315-08-251 - 1
(0 - 1)
5 - 5---H--
AUS D308-08-252 - 2
(2 - 2)
1 - 5---H--
AUS D301-08-251 - 2
(0 - 0)
2 - 3---T--
AUT CUP26-07-252 - 5
(1 - 3)
5 - 6-0.07-0.11-0.97B0.77-30.93BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Wolfsberger AC Amateure            
Chủ - Khách
Deutschlandsberger SCWolfsberger AC Amateure
Wolfsberger AC AmateureSC Weiz
WallernWolfsberger AC Amateure
Wolfsberger AC AmateureUnion Gurten
Askoe OedtWolfsberger AC Amateure
Wolfsberger AC AmateureAtus Velden
SV Ried BWolfsberger AC Amateure
Wolfsberger AC AmateureSK Treibach
USV St. AnnaWolfsberger AC Amateure
Sturm Graz (Youth)Wolfsberger AC Amateure
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D326-09-252 - 1
(1 - 1)
4 - 3-----
AUS D320-09-251 - 2
(1 - 0)
6 - 3-----
AUS D312-09-252 - 0
(2 - 0)
5 - 4-----
AUS D305-09-250 - 3
(0 - 2)
6 - 6-0.44-0.30-0.410.7800.92T
AUS D330-08-251 - 1
(1 - 0)
- -----
AUS D323-08-252 - 2
(1 - 2)
4 - 9-----
AUS D317-08-250 - 2
(0 - 1)
9 - 7-----
AUS D309-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-----
AUS D301-08-251 - 4
(0 - 1)
9 - 5-----
INT CF26-07-252 - 5
(0 - 3)
3 - 4-0.64-0.24-0.270.750.750.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

LafnitzSo sánh số liệuWolfsberger AC Amateure
  • 16Tổng số ghi bàn17
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.7
  • 22Tổng số mất bàn15
  • 2.2Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Lafnitz
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Wolfsberger AC Amateure
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Lafnitz
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
30120.0%Xem266.7%133.3%Xem
Wolfsberger AC Amateure
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

LafnitzThời gian ghi bànWolfsberger AC Amateure
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    10
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    0
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
LafnitzChi tiết về HT/FTWolfsberger AC Amateure
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    9
    10
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
LafnitzSố bàn thắng trong H1&H2Wolfsberger AC Amateure
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    9
    10
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lafnitz
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D317-10-2025KháchASK Voitsberg7 Ngày
AUS D324-10-2025ChủUSV St. Anna14 Ngày
AUS D331-10-2025KháchSK Treibach21 Ngày
Wolfsberger AC Amateure
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D318-10-2025ChủLASK (Youth)8 Ngày
AUS D325-10-2025KháchUnion Dietach15 Ngày
AUS D331-10-2025KháchSC Kalsdorf21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 33.3%Thắng41.7% [5]
  • [3] 25.0%Hòa25.0% [5]
  • [5] 41.7%Bại33.3% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 8.3%Thắng25.0% [3]
  • [2] 16.7%Hòa8.3% [1]
  • [3] 25.0%Bại16.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.58 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.58
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Lafnitz VS Wolfsberger AC Amateure ngày 11-10-2025 - Thông tin đội hình