

| [FIN Kolmonen-] LTU |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 16 | 7 | 33.3% |
| [FIN Kolmonen-] VG 62 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 13 | 6 | 33.3% |
| LTU |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| LTU |
| Chủ - Khách |
|---|
| Kaarinan PojatLTU |
| LTUEuPa |
| Peimari UnitedLTU |
| LTUMaPS Masku |
| PiPSLTU |
| LTUIFK Mariehamn II |
| ToVe PoriLTU |
| LTUJazz Pori |
| Aifk TurkuLTU |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 13-06-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 05-06-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 24-05-25 | 5 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 16-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 10-05-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
| Finland K | 03-05-25 | 5 - 1 (1 - 1) | 10 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| Finland K | 26-04-25 | 3 - 4 (1 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| FIN CUP | 15-04-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| Finland K | 11-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 15 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 9 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| VG 62 |
| Chủ - Khách |
|---|
| VG 62EuPa |
| VG 62Peimari United |
| VG 62PiPS |
| VG 62ToVe Pori |
| Aifk TurkuVG 62 |
| VG 62SalPa II |
| VG 62PIF Parainen |
| Kaarinan PojatVG 62 |
| PiPSVG 62 |
| VG 62SalPa II |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| Finland K | 18-06-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 13-06-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 30-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 16-05-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 09-05-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 29-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 25-04-25 | 1 - 5 (1 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| Finland K | 10-04-25 | 4 - 1 (3 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 22-03-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| FIN CUP | 07-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| LTU |
| LTU |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||