Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[INT CF-] Napoli |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 2 | 14 | 66.7% |
[INT CF-] Arezzo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 7 | 12 | 66.7% |
Napoli |
Chủ - Khách |
---|
NapoliArezzo |
ArezzoNapoli |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA D2 | 18-02-07 | 2 - 2 (1 - 0) | - | -0.65 | -0.29 | -0.18 | H | -0.91 | 1.00 | 0.80 | T | T |
ITA D2 | 19-09-06 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.34 | -0.36 | -0.41 | H | -0.93 | 0.00 | 0.83 | H | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Napoli |
Chủ - Khách |
---|
NapoliCagliari |
ParmaNapoli |
NapoliGenoa |
LecceNapoli |
NapoliTorino |
MonzaNapoli |
NapoliEmpoli |
BolognaNapoli |
NapoliAC Milan |
VeneziaNapoli |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA D1 | 23-05-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.82 | -0.15 | -0.07 | T | 0.83 | 1.75 | -0.95 | T | X |
ITA D1 | 18-05-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.17 | -0.23 | -0.65 | H | 0.95 | -1 | 0.93 | B | X |
ITA D1 | 11-05-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 0 | -0.73 | -0.21 | -0.10 | H | 0.87 | 1.25 | -0.99 | T | T |
ITA D1 | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.17 | -0.25 | -0.62 | T | -0.93 | -0.75 | 0.80 | T | X |
ITA D1 | 27-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | -0.67 | -0.23 | -0.14 | T | 0.83 | 1 | -0.95 | T | X |
ITA D1 | 19-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.11 | -0.20 | -0.72 | T | -0.98 | -1.25 | 0.86 | B | X |
ITA D1 | 14-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.76 | -0.19 | -0.09 | T | 0.96 | 1.5 | 0.92 | T | T |
ITA D1 | 07-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.34 | -0.32 | -0.38 | H | -0.98 | 0 | 0.86 | H | H |
ITA D1 | 30-03-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 2 - 6 | -0.52 | -0.26 | -0.25 | T | 0.91 | 0.5 | 0.97 | T | T |
ITA D1 | 16-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.14 | -0.24 | -0.66 | H | -0.99 | -1 | 0.87 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Arezzo |
Chủ - Khách |
---|
ArezzoVis Pesaro |
ArezzoGubbio |
US PianeseArezzo |
ArezzoLucchese |
ACD Virtus EntellaArezzo |
PescaraArezzo |
ArezzoPerugia |
ArezzoMilan Futuro |
AscoliArezzo |
ArezzoAthletic Carpi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA C1 | 07-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.50 | -0.32 | -0.30 | -0.99 | 0.5 | 0.75 | X | ||
ITA C1 | 04-05-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.51 | -0.33 | -0.28 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | T | ||
ITA C1 | 27-04-25 | 2 - 3 (2 - 2) | 5 - 2 | -0.29 | -0.31 | -0.52 | 0.85 | -0.5 | 0.91 | T | ||
ITA C1 | 23-04-25 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | -0.53 | -0.30 | -0.29 | 0.88 | 0.5 | 0.88 | T | ||
ITA C1 | 13-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.56 | -0.31 | -0.25 | 0.80 | 0.5 | 0.96 | T | ||
ITA C1 | 09-04-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | X | ||
ITA C1 | 05-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.46 | -0.34 | -0.32 | 0.89 | 0.25 | 0.93 | H | ||
ITA C1 | 22-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.57 | -0.31 | -0.24 | 0.97 | 0.75 | 0.79 | X | ||
ITA C1 | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.35 | -0.33 | -0.44 | 0.78 | -0.25 | -0.96 | X | ||
ITA C1 | 11-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 6 | -0.63 | -0.29 | -0.21 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%
Napoli |
Napoli |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |