| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Julio·Herrera | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 9.69 | |
| 3 | Luis Rene Barboza Quiroz | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.4 | |
| 4 | Enrique Flores | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 8.1 | |
| 21 | Luca Giossa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.2 | |
| 10 | Adalid Terrazas | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
| 22 | Widen Saucedo | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6.9 | |
| 9 | Anthony Vásquez | Tiền đạo | 6 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 7.6 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Omar Siles | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| - | Pablo Meza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.4 | |
| - | E. Taborga | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.1 | |
| - | Abdiel Arroyo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 6.5 |