

| [CYFL U13-5] Tianjin Binhai U13 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 17 | 8 | 5 | 50.0% |
| 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 10 | 3 | 5 | 50.0% |
| 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | 4 | 5 | 25.0% |
| 6 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | 1 | 0.0% |
| [CYFL U13-3] Beijing Bayi Aoxiang U13 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | 4 | 0 | 2 | 20 | 16 | 11 | 3 | 66.7% |
| 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 7 | 4 | 66.7% |
| 3 | 1 | 0 | 2 | 11 | 10 | 3 | 4 | 33.3% |
| 6 | 1 | 1 | 0 | 9 | 0 | 4 | 50.0% |
| Tianjin Binhai U13 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Tianjin Binhai U13 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Henan U13Tianjin Binhai Xiaojiang U13 |
| Luneng Football School U13Tianjin Binhai Xiaojiang U13 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN YFL U13 | 18-07-25 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| CHN YFL U13 | 16-07-25 | 3 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Beijing Bayi Aoxiang U13 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Hebi Heteng U13Beijing Bayi Aoxiang U13 |
| Tianjin Ruilong U13Beijing Bayi Aoxiang U13 |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CHN YFL U13 | 18-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| CHN YFL U13 | 16-07-25 | 0 - 9 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Tianjin Binhai U13 |
| Tianjin Binhai U13 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

