| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Myles Gaffney | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| 0 | Euan Deveney | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
| - | Z. Balfour | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | Paul McGowan | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.8 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Gregor Buchanan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| 23 | scott mcgill | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.38 | |
| - | Yan Gromov Godik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.56 | |
| 1 | Darren Jamieson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 21 | K. Ewen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
| 0 | Dale Carrick | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.4 |