Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[Central American Cup-5] Hercules |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 10 | 0 | 5 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | 33.3% |
[Central American Cup-2] Xelaju MC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 4 | 9 | 2 | 75.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 3 | 0 | 3 | 6 | 6 | 9 | 50.0% |
Hercules |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hercules |
Chủ - Khách |
---|
CD HerculesCD FAS |
Fuerte San FranciscoCD Hercules |
Alianza San SalvadorCD Hercules |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SLV D1 | 24-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.44 | -0.33 | -0.35 | H | -0.97 | 0.25 | 0.79 | T | H |
SLV D1 | 20-07-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
El Salvador C | 17-07-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 9 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Xelaju MC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GUA D1 | 25-07-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 2 | -0.50 | -0.34 | -0.30 | 0.73 | 0.25 | 0.97 | X | ||
GUA D1 | 20-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.49 | -0.33 | -0.34 | 0.82 | 0.25 | 0.88 | X | ||
GUA D1 | 25-04-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.66 | -0.28 | -0.20 | 0.98 | 1 | 0.72 | X | ||
GUA D1 | 21-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.45 | -0.34 | -0.35 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
GUA D1 | 18-04-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | -0.52 | -0.33 | -0.30 | 0.92 | 0.5 | 0.78 | T | ||
GUA D1 | 13-04-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
GUA D1 | 10-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.68 | -0.29 | -0.19 | 0.92 | 1 | 0.78 | X | ||
GUA D1 | 07-04-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
GUA D1 | 29-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.63 | -0.29 | -0.20 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 14%
Hercules |
Hercules |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SLV D1 | 02-08-2025 | Chủ | Municipal Limeno | 3 Ngày |
CNCF CACup | 07-08-2025 | Chủ | CD Olimpia | 7 Ngày |
SLV D1 | 09-08-2025 | Khách | Zacatecoluca | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GUA D1 | 03-08-2025 | Chủ | Deportivo Mictlan | 4 Ngày |
CNCF CACup | 07-08-2025 | Chủ | Aguila | 7 Ngày |
GUA D1 | 10-08-2025 | Khách | Deportivo Mixco | 11 Ngày |