[SCO Lowland League-] Bonnyrigg Rose |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 6 | 10 | 50.0% |
[SCO Lowland League-] Celtic B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 15 | 15 | 9 | 33.3% |
Bonnyrigg Rose |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Bonnyrigg Rose |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 22-08-25 | 1 - 5 (0 - 1) | 10 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 19-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 09-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
SCO LL | 02-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LL | 30-07-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 4 | -0.31 | -0.26 | -0.58 | T | 0.77 | -0.75 | 0.93 | T | X |
SCO LL | 26-07-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LC | 22-07-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 11 | -0.08 | -0.15 | -0.89 | B | 0.81 | -2.25 | -0.99 | B | T |
SCO LC | 19-07-25 | 4 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.62 | -0.26 | -0.24 | B | 0.82 | 0.75 | 0.94 | B | T |
SCO LC | 15-07-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 2 | -0.82 | -0.18 | -0.12 | B | 0.88 | 1.75 | 0.88 | B | X |
SCO LC | 12-07-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.29 | -0.27 | -0.56 | B | 0.96 | -0.5 | 0.80 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Celtic B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 23-08-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 19-08-25 | 5 - 3 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 16-08-25 | 3 - 0 (3 - 0) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 09-08-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 01-08-25 | 3 - 3 (0 - 2) | 3 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 29-07-25 | 3 - 3 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.23 | -0.23 | -0.65 | 0.85 | -1 | 0.91 | T | ||
SCO LL | 25-07-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 5 | -0.81 | -0.18 | -0.14 | 0.91 | 1.75 | 0.91 | T | ||
SRC | 29-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 19-04-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 12-04-25 | 6 - 4 (4 - 3) | 4 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Bonnyrigg Rose |
Bonnyrigg Rose |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |