

| [INT CF-] CR Flamengo (RJ) Youth |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 5 | 14 | 66.7% |
| [INT CF-] Barcelona U20 |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| CR Flamengo (RJ) Youth |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| CR Flamengo (RJ) Youth |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BNY | 16-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| BNY | 09-08-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 02-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| Bra YL | 30-07-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| Bra YL | 23-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| Bra YL | 14-07-25 | 4 - 2 (3 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| BNY | 10-07-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| Bra CUU20 | 05-07-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| Bra YL | 02-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| BNY | 28-06-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Barcelona U20 |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CR Flamengo (RJ) Youth |
| CR Flamengo (RJ) Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||