Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[WAL Cymru Championship-12] Pontypridd |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 | 13 | 19 | 8 | 12 | 20.0% |
5 | 2 | 0 | 3 | 12 | 11 | 6 | 12 | 40.0% |
5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 8 | 2 | 15 | 0.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 10 | 10 | 50.0% |
[WAL Cymru Championship-2] Cambrian Clydach |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 | 23 | 5 | 22 | 2 | 70.0% |
5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 3 | 12 | 1 | 80.0% |
5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 2 | 10 | 4 | 60.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 3 | 11 | 50.0% |
Pontypridd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WAL FAWC | 01-01-25 | 3 - 3 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.45 | -0.29 | -0.41 | H | 0.75 | 0.00 | 0.95 | H | T |
WAL FAWC | 09-08-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL FAWC | 18-04-22 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 15-04-22 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
WAL FAWC | 04-01-20 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL FAWC | 28-12-19 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
WAL D1 | 16-03-19 | 3 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
WAL D1 | 01-12-18 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
WALC | 07-10-17 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Pontypridd |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 17-10-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 11-10-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 03-10-25 | 5 - 2 (2 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 26-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 12-09-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 05-09-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 11 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
WAL FAWC | 25-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 22-08-25 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
WAL FAWC | 16-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
WAL FAWC | 08-08-25 | 2 - 3 (2 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cambrian Clydach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
WALC | 17-10-25 | 0 - 6 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 10-10-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 13 - 1 | -0.51 | -0.28 | -0.33 | 0.76 | 0.25 | 0.94 | X | ||
WAL FAWC | 04-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 27-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 12-09-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 16 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
WAL CLC | 10-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.31 | -0.27 | -0.55 | 0.93 | -0.5 | 0.83 | X | ||
WAL FAWC | 05-09-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 25-08-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
WAL FAWC | 22-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.75 | -0.24 | -0.17 | 0.85 | 1.25 | 0.85 | T | ||
WAL FAWC | 15-08-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Pontypridd |
Pontypridd |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 01-11-2025 | Khách | Trefelin | 8 Ngày |
WAL FAWC | 07-11-2025 | Chủ | Cwmbran Celtic | 14 Ngày |
WAL FAWC | 14-11-2025 | Khách | Afan Lido | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
WAL FAWC | 01-11-2025 | Chủ | Cardiff Draconians FC | 8 Ngày |
WAL CLC | 04-11-2025 | Chủ | Briton Ferry Athletic | 11 Ngày |
WAL FAWC | 08-11-2025 | Khách | Caerau Ely | 15 Ngày |