| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Aiden Jarvis | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Marcelo Ariel Morales Suárez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Andy Rojas Maroto | Tiền đạo | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| - | Steven Sserwadda | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Aiden·Stokes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Rafael Mosquera | Tiền vệ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Davi Alexandre | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Curtis Ofori | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Roald Mitchell | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 55 | Austin Causey | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | ethan brien o | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 0 | alan carleton | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |