Fenerbahce
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1İrfan Can EğribayatThủ môn00000006.76
70Oguz AydinTiền đạo00000006.68
13Frederico Rodrigues de Paula SantosTiền vệ00000006.88
-Sofyan AmrabatTiền vệ00000007.2
Thẻ đỏ
0Nélson SemedoHậu vệ00010006.47
33Archie BrownHậu vệ30010006.01
53Sebastian SzymańskiTiền vệ10000007.1
10Jhon DuránTiền đạo00000006.39
Thẻ vàng
19Youssef En-NesyriTiền đạo40000006.35
Thẻ vàng
6Alexander DjikuHậu vệ00000000
14efe yigit demirHậu vệ00000000
23Cenk TosunTiền đạo00000006.5
5Ismail YuksekTiền vệ00000000
-Yusuf AkcicekHậu vệ00000006.98
37Milan ŠkriniarHậu vệ00000007.17
28Bartuğ ElmazTiền vệ00000000
17İrfan Can KahveciTiền đạo00000006.65
Thẻ vàng
-Dominik LivakovićThủ môn00000000
22Levent MercanHậu vệ00000000
94Anderson TaliscaTiền vệ30000106.42
24Jayden OosterwoldeHậu vệ10010005.85
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
Goztepe
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12İsmail KöybaşıHậu vệ00000005.8
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
8Ahmed İldizTiền vệ00000000
-Emersonn-10010006.64
0Efkan BekiroğluTiền vệ10000006.77
23Furkan BayirHậu vệ00000006.49
4Taha·AltikardesHậu vệ00000006.5
97Mateusz LisThủ môn00000006.59
93AllanHậu vệ10000006.28
Thẻ vàng
5HélitonHậu vệ10000006.67
9Juan SantosTiền đạo00020006.13
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
0Janderson de Carvalho CostaTiền đạo20000016.41
0RuanTiền vệ00000000
7Ibrahim Mohammad Abdallah SabraTiền đạo00000000
20Novatus Dismas MiroshiTiền vệ00000006.17
26Malcom BokeleHậu vệ10000006.09
Thẻ vàng
99Arda KurtulanTiền vệ00000006.41
Thẻ vàng
16Anthony dennisTiền vệ10000006.31
0Rhaldney Norberto Simiao GomezTiền vệ10000007
0M. CherniHậu vệ00000005.98
10Junior Olaitan IsholaTiền đạo30000206.8
0Ekrem KılıçarslanThủ môn00000000

Goztepe vs Fenerbahce ngày 17-08-2025 - Thống kê cầu thủ