[LUX National Division-6] Swift Hesperange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 12 | 16 | 6 | 55.6% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 10 | 5 | 50.0% |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 6 | 8 | 66.7% |
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 7 | 12 | 66.7% |
[LUX National Division-8] Jeunesse Canach |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 | 13 | 13 | 15 | 8 | 50.0% |
5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 6 | 9 | 7 | 60.0% |
5 | 2 | 0 | 3 | 6 | 7 | 6 | 10 | 40.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 9 | 9 | 50.0% |
Swift Hesperange |
Chủ - Khách |
---|
Swift HesperangeJeunesse Canach |
Swift HesperangeJeunesse Canach |
Jeunesse CanachSwift Hesperange |
Swift HesperangeJeunesse Canach |
Jeunesse CanachSwift Hesperange |
Swift HesperangeJeunesse Canach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-03-20 | 5 - 2 (3 - 2) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX Cup | 08-12-19 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 16-03-14 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 25-08-13 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 21-11-10 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 22-08-10 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Swift Hesperange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 28-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX Cup | 19-09-25 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 14-09-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 31-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 24-08-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 17-08-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 10-08-25 | 4 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 03-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 18-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 25-05-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Jeunesse Canach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 28-09-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 19-09-25 | 2 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 14-09-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 31-08-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 23-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 17-08-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 10-08-25 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 03-08-25 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 22-07-25 | 1 - 4 (1 - 3) | 3 - 10 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Swift Hesperange |
Swift Hesperange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 19-10-2025 | Khách | FC Differdange 03 | 14 Ngày |
LUX D1 | 26-10-2025 | Chủ | Jeunesse Esch | 21 Ngày |
LUX D1 | 02-11-2025 | Khách | F91 Dudelange | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 19-10-2025 | Chủ | Victoria Rosport | 14 Ngày |
LUX D1 | 26-10-2025 | Khách | CS Petange | 21 Ngày |
LUX D1 | 02-11-2025 | Chủ | UNA Strassen | 28 Ngày |