Radnicki 1923 Kragujevac
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23bojan adzicHậu vệ00000000
0Vladimir StojkovićThủ môn00000005.78
27Miloš RistićTiền vệ30000206.55
Thẻ vàng
-stefan cimbaljevic-00000006.44
-Bogdan mircetic-40000116.94
21Jovan IlicTiền vệ20010006.71
7matija gluscevicTiền đạo10000006.19
8Mehmed CosicHậu vệ21000006.37
Thẻ vàng
-Marjanovic nikola-10000006.96
-kilian bevisTiền đạo40010026.13
70Alfa baldeTiền đạo20020005.94
14Slobodan SimovićHậu vệ20010006.57
80Luka·StankovskiTiền vệ40000005.99
0Nikola skrobonjaTiền vệ20010006.33
15Milan MitrovićHậu vệ00000000
0Danilo MitrovicHậu vệ00000000
-L. LijeskicThủ môn00000000
50TomasDadićHậu vệ00000000
9Stephen ChineduTiền đạo00000006.58
32Nikola·BukumiraTiền vệ00000000
-L. Ben Hassine-10000106.35
-Issa·BahTiền đạo40000016.84
FK IMT Belgrad
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-stefan baltic-00000000
80Irfan zulficTiền vệ00000000
27Vladimir RadocajTiền đạo00001006.99
8Luka LukovićTiền vệ00000006.89
3lazar konstantinovHậu vệ00000000
-Milos·JovicTiền đạo00000006.6
Thẻ vàng
12kadir gicic-00000000
4Antoine BatisseTiền vệ00000006.79
22vasilije novicicTiền vệ20100006.6
Bàn thắngThẻ vàng
-kenroy campbellHậu vệ10000017.01
16Stefan bastajaTiền vệ00000000
11Ugo BonnetTiền đạo00010006.22
7nikola glisicTiền đạo00000006.46
14Marko JevtićTiền vệ00000007.2
Thẻ đỏ
25Nikola krsticTiền đạo10010006.29
24Marko lukovicHậu vệ00000006.66
5Moussa SissakoHậu vệ00000007.08

FK IMT Belgrad vs Radnicki 1923 Kragujevac ngày 25-08-2025 - Thống kê cầu thủ