

| [INT FRL-] Malawi Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 10 | 50.0% |
| [INT FRL-] Zimbabwe Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 7 | 6 | 33.3% |
| Malawi Women |
| Chủ - Khách |
|---|
| Zimbabwe (W)Malawi (W) |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| WCOS CW | 17-09-17 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| Malawi Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CAF WNC | 28-10-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.78 | -0.22 | -0.16 | T | 0.91 | 1.5 | 0.79 | T | X |
| CAF WNC | 23-10-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| INT FRL | 31-08-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| INT FRL | 29-08-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT FRL | 21-06-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| INT FRL | 19-06-25 | 4 - 2 (2 - 2) | 9 - 3 | -0.95 | -0.11 | -0.06 | B | 0.94 | 2.75 | 0.82 | T | T |
| INT FRL | 08-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.74 | -0.23 | -0.15 | B | 0.91 | 1.25 | 0.91 | T | T |
| INT FRL | 05-04-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT FRL | 25-02-25 | 2 - 3 (1 - 0) | 3 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT FRL | 23-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.63 | -0.24 | -0.28 | B | 0.76 | 0.75 | 0.94 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
| Zimbabwe Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CAF WNC | 26-02-25 | 2 - 1 (2 - 0) | 8 - 1 | -0.68 | -0.25 | -0.19 | 0.86 | 1 | 0.90 | T | ||
| CAF WNC | 20-02-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 4 | -0.21 | -0.26 | -0.65 | 0.80 | -1 | 0.96 | T | ||
| WCOS CW | 27-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| WCOS CW | 24-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | -0.50 | -0.33 | -0.32 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | X | ||
| WCOS CW | 15-10-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| WCOS CW | 13-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | -0.56 | -0.34 | -0.25 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
| WCOS CW | 11-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.45 | -0.30 | -0.40 | 0.76 | 0 | 0.94 | X | ||
| WCOS CW | 09-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 6 | -0.39 | -0.30 | -0.43 | 1.00 | 0 | 0.82 | X | ||
| WCOS CW | 06-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.68 | -0.23 | -0.21 | 0.80 | 1 | 0.96 | X | ||
| CAF WNC | 23-02-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||