Albania
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Kristjan AsllaniTiền vệ10000007.44
-Ardian IsmajliHậu vệ10000006.24
-Arbnor·MujaTiền đạo00000006.53
6Berat DjimsitiHậu vệ00010006.62
10Nedim BajramiTiền vệ20030016.72
9Jasir AsaniTiền đạo20010116.51
-Sokol CikalleshiTiền đạo10100006.73
Bàn thắng
1Thomas StrakoshaThủ môn00000000
-Taulant SeferiTiền đạo21000006.33
4Elseid HysajHậu vệ00010006.38
11Myrto UzuniTiền đạo00000000
3Mario MitajHậu vệ00030006.6
Thẻ vàng
2Ivan BalliuHậu vệ00000000
-Ylber RamadaniTiền vệ10000006.83
19Mirlind DakuTiền đạo00000006.71
Thẻ vàng
14Qazim LaciTiền vệ00000000
-Klaus GjasulaTiền vệ00000006.77
12Elhan KastratiThủ môn00000000
-Keidi BareTiền vệ00000000
-Ernest MuçiTiền đạo00000000
-Frédéric VeseliHậu vệ00000000
-Etrit BerishaThủ môn00000007.67
Thẻ đỏ
-Jon MersinajHậu vệ00000000
-Ernest MuciTiền đạo00000000
Moldova
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Nikolai CebotariThủ môn00000000
12Cristian AvramThủ môn00000000
-N. MoțpanTiền vệ00000006.83
22Vadim RațăTiền vệ10010006.98
Thẻ vàng
2Oleg ReabciukHậu vệ00000006.11
-Dorian RaileanThủ môn00000006.72
-Ioan-Calin RevencoHậu vệ00000005.69
11Mihail CaimacovTiền vệ00010006.89
Thẻ vàng
9Ion NicolaescuTiền đạo40000016.24
-Ion JardanHậu vệ00000000
-maxim cojocaruTiền đạo00000006.58
14Artur CrăciunHậu vệ10000006.24
4Vladyslav BabohloHậu vệ10100007.65
Bàn thắng
17Virgiliu PostolachiTiền đạo30010006.16
19Victor·BogaciucTiền vệ00000000
-Vadim BolohanHậu vệ00000000
-Mihail PlaticaTiền vệ00000000
20Sergiu PlaticaHậu vệ00000000
-Veaceslav PosmacHậu vệ10000006.9
8nichita motpanTiền vệ00000006.83
16Victor StinaTiền vệ10000006.62
-Denis MarandiciHậu vệ00000000
10Vitalie DamașcanTiền đạo10010006.82
-Serafim·CojocariTiền vệ00000005.99

Moldova vs Albania ngày 18-11-2023 - Thống kê cầu thủ