Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Alex Villanueva | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.24 | |
23 | Ryan Doghman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Kyle Scott | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.79 | |
10 | Brian Iloski | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.69 | ![]() |
6 | Andrew Fox | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.15 | |
- | Milan Iloski | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5.1 | ![]() |
8 | Seth Casiple | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.01 | ![]() |
29 | Juan Santana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Erik Pimentel | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.15 | |
- | Wahab Ackwei | Hậu vệ | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.11 | ![]() |
- | Christiano Francois | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.68 | |
- | Jonathan Ricketts | Hậu vệ | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 8.49 | ![]() ![]() |
- | Gabriel Benitez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.55 | |
- | robert coronado | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |