| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | malin davidsson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | iliriana vllasalija | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Klara Nyberg | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | vilma hansson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Fiona Eriksson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 22 | Lucia Duras | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Alexandra Benediktsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 14 | Chloe Eriksson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Kaisa Collin | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 24 | Elisabeth Tillenius | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |