Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Brandon Servania | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.56 | |
- | Adam Pearlman | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.44 | |
- | Abraham Rodriguez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.99 | ![]() |
85 | Marko Stojadinovic | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.21 | |
- | Julian Altobelli | Tiền đạo | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.7 | ![]() ![]() |
- | Markus Cimermancic | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.39 | |
79 | Andrei dumitru | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 7.11 | |
- | Kundai Mawoko | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
68 | Lucas Olguin | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Will Meyer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Samuel Afriyie Owusu | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.11 | |
- | Christopher Tian-Long Tiao | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jake Rozhansky | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Nicholas Kapanadze | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |