

| [AUT Landesliga-] USV Siebing |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 2 | 4 | 11 | 23 | 2 | 0.0% |
| [AUT Landesliga-] USC Grosswilfersdorf/Ilz II |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % |
| USV Siebing |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| USV Siebing |
| Chủ - Khách |
|---|
| USV SiebingTUS Greinbach |
| FC EhrenhausenUSV Siebing |
| SV StrassUSV Siebing |
| SV StrassUSV Siebing |
| USV SiebingUSV Fliesen Klampfer Gabersdorf |
| SV Deutsch GoritzUSV Siebing |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| AUS AC | 22-07-22 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| AUS AC | 11-08-19 | 2 - 2 (0 - 1) | 5 - 12 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 12-07-19 | 6 - 1 (2 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 18-02-19 | 7 - 2 (4 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 31-07-18 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
| INT CF | 18-07-18 | 3 - 2 (1 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
| USC Grosswilfersdorf/Ilz II |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| USV Siebing |
| USV Siebing |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||