| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [ZA First League-10] Pretoria Univ |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | 9 | 11 | 9 | 26 | 29 | 38 | 10 | 31.0% |
| 15 | 5 | 7 | 3 | 19 | 18 | 22 | 9 | 33.3% |
| 14 | 4 | 4 | 6 | 7 | 11 | 16 | 9 | 28.6% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 3 | 6 | 16.7% |
| [ZA First League-9] Highbury |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 28 | 38 | 9 | 33.3% |
| 15 | 7 | 4 | 4 | 16 | 10 | 25 | 7 | 46.7% |
| 15 | 3 | 4 | 8 | 13 | 18 | 13 | 12 | 20.0% |
| 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 9 | 2 | 0.0% |
| Pretoria Univ |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Pretoria Univ |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAFL | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| SAFL | 29-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
| SAFL | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| SAFL | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| SAFL | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| SAFL | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| SAFL | 15-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.34 | -0.34 | -0.47 | H | 0.81 | -0.25 | 0.89 | B | H |
| SAFL | 12-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | -0.47 | -0.35 | -0.33 | H | 0.87 | 0.25 | 0.83 | T | T |
| SAFL | 05-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.56 | -0.33 | -0.26 | B | 0.80 | 0.5 | 0.90 | B | X |
| SAFL | 02-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
| Highbury |
| Chủ - Khách |
|---|
| MilfordHighbury |
| HighburyUpington City |
| Durban CityHighbury |
| HighburyOrbit College |
| Casric StarsHighbury |
| HighburyBlack Leopards |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| SAFL | 05-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 27-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 20-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.61 | -0.31 | -0.24 | 0.87 | 0.75 | 0.83 | X | ||
| SAFL | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 30-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
| SAFL | 23-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Pretoria Univ |
| Pretoria Univ |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SAFL | 27-10-2024 | Chủ | Hungry Lions | 7 Ngày |
| SAFL | 01-11-2024 | Khách | Durban City | 12 Ngày |
| SAFL | 10-11-2024 | Chủ | Venda | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| SAFL | 25-10-2024 | Chủ | JDR Stars | 5 Ngày |
| SAFL | 01-11-2024 | Chủ | Hungry Lions | 12 Ngày |
| SAFL | 09-11-2024 | Khách | Pretoria Callies | 20 Ngày |

