| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Saulo Guerra | Tiền vệ | 2 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| 0 | luis eduardo demiquel banegas | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 15 | Jorge Marcos Andia | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| 23 | Oscar Baldomar | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 13 | Abraham Cabrera | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 8 | luis pavia | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 5 | Daniel Mancilla | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| - | Jhonathan Caicedo | Tiền vệ | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | |
| 4 | Brian López | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Efmamjjasond González | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| - | Santos Navarro | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | Alan Mercado | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 26 | Marco Antonio Barrios | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| - | C. Abastoflor | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |