Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Kerri Letmon | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
5 | Chloe moloney | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | niamh farrelly | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Karen duggan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
17 | Dearbhaile beirne | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | lia tikhomirova | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Anastasia kovaleva | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Daria gorshkova | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | zarina kapustina | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
94 | Yulia Slesarchik | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | yana artishevskaya | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Anastasia Shuppo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Anna Sas | Hậu vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
22 | Anna Pilipenko | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | Ekaterina Kovalchuk | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |