Egypt
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Mostafa FathiTiền đạo00000000
2Khaled SobhiHậu vệ00000000
23Mostafa ShobeirThủ môn00000000
8Mahmoud Saber AbdelmohsenTiền vệ00000000
13Ahmed Eid Mohamed Gad El HakHậu vệ00000000
9Osama FaisalTiền đạo00000000
6Yasser IbrahimHậu vệ00000000
22Amr El GazarHậu vệ00000000
16Mohamed SobhiThủ môn00000000
17Mohanad Mostafa LasheenTiền vệ00000000
4Hossam AbdelmaguidHậu vệ00000000
15Ahmed KokaTiền vệ00000000
1Mohamed El-ShenawyThủ môn00000000
3Mohamed HanyHậu vệ00000000
5Rami RabiaHậu vệ00000000
19Marwan AttiaTiền vệ00001000
Thẻ vàng
12Mohamed Hamdy SharafHậu vệ00000000
21Ahmed SayedTiền vệ00001000
14Hamdy FathyTiền vệ00000000
Thẻ vàng
20Ibrahim Adel Ali MohamedTiền vệ00100000
Bàn thắng
10Mohamed SalahTiền đạo00200000
Bàn thắng
7TrezeguetTiền đạo00001000
11Mostafa Mohamed Ahmed AbdallaTiền đạo00000000
Djibouti
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22S. MouktarThủ môn00000000
5Ahmed Zakaria OsmanHậu vệ00000000
23Ibrahim MohamedHậu vệ00000000
13Mohamed Ali KhaireHậu vệ00000000
14Yusuf IsmailTiền vệ00000000
12A. GuediThủ môn00000000
7Abdichakour Ibrahim FarahTiền vệ00000000
20A. ElmiHậu vệ00000000
9Egal Aden AwalehTiền đạo00000000
15Warsama Ibrahim AdenHậu vệ00000000
1Omar Mohamed MahamoudThủ môn00000000
16siad yabeHậu vệ00000000
18Ali Youssouf FaradaHậu vệ00000000
3Idriss Houmed BilhaHậu vệ00000000
Thẻ vàng
4Anseani Pohe TokpaHậu vệ00000000
Thẻ vàng
10houssein warsama saidTiền vệ00000000
2Aboubaker Liban AbdiHậu vệ00000000
6Omar Mohamed DaherTiền vệ00000000
21Ahmed Youssouf OmarTiền vệ00000000
11Moussa Amoud WaisTiền đạo00000000
-Mouad HassanTiền đạo00000000

Djibouti vs Egypt ngày 08-10-2025 - Thống kê cầu thủ