

| [BSA D-] Sporting Hasselt |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | 9 | 50.0% |
| [BSA D-] Hades |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 13 | 9 | 50.0% |
| Sporting Hasselt |
| Chủ - Khách |
|---|
| Sporting HasseltHades |
| HadesSporting Hasselt |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BSA D | 14-05-23 | 3 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| BSA D | 22-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 2 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Sporting Hasselt |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BSA D | 17-03-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| BSA D | 21-02-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
| BSA D | 18-02-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
| BSA D | 04-02-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| BSA D | 14-01-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| BSA D | 03-12-23 | 1 - 3 (1 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| BSA D | 28-10-23 | 3 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| BSA D | 10-09-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| BSA D | 30-08-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 8 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
| INT CF | 23-08-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Hades |
| Chủ - Khách |
|---|
| K.RC.MechelenHades |
| HadesKFC Houtvenne |
| KV Mechelen U21Hades |
| Rupel BoomHades |
| Londerzeel SKHades |
| Sporting HasseltHades |
| HadesBocholter VV |
| TongerenHades |
| HadesTongeren |
| HadesSporting Hasselt |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| BSA D | 21-02-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 09-02-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 04-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 07-01-24 | 4 - 3 (0 - 2) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 12-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 14-05-23 | 3 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| BSA D | 07-05-23 | 2 - 3 (2 - 1) | 6 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 03-03-23 | 1 - 3 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 11-01-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| BSA D | 22-10-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||