| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [Cambodian Premier League-10] Tiffy Army FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 48 | 16 | 8 | 24 | 75 | 100 | 56 | 10 | 33.3% |
| 14 | 5 | 2 | 7 | 20 | 25 | 17 | 10 | 35.7% |
| 14 | 6 | 2 | 6 | 24 | 29 | 20 | 10 | 42.9% |
| 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 14 | 7 | 33.3% |
| [Cambodian Premier League-8] ISI Dangkor Senchey FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 48 | 20 | 6 | 22 | 78 | 96 | 66 | 8 | 41.7% |
| 14 | 6 | 2 | 6 | 28 | 22 | 20 | 8 | 42.9% |
| 14 | 7 | 1 | 6 | 19 | 29 | 22 | 8 | 50.0% |
| 6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 14 | 5 | 16.7% |
| Tiffy Army FC |
| Chủ - Khách |
|---|
| ISI Dangkor Senchey FCTiffy Army FC |
| Tiffy Army FCISI Dangkor Senchey FC |
| Tiffy Army FCISI Dangkor Senchey FC |
| ISI Dangkor Senchey FCTiffy Army FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CPL | 19-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 | -0.46 | -0.28 | -0.41 | H | 0.75 | 0.00 | 0.95 | H | T |
| CPL | 21-04-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| CPL | 21-01-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| CPL | 29-10-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| Tiffy Army FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CPL | 28-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.25 | -0.26 | -0.69 | B | 0.80 | -1 | 0.80 | B | T |
| CPL | 01-12-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
| CPL | 23-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
| CPL | 11-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
| CPL | 02-11-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 7 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
| CPL | 27-10-24 | 1 - 7 (1 - 5) | 4 - 7 | -0.27 | -0.24 | -0.64 | T | 0.96 | -0.75 | 0.74 | T | T |
| CPL | 24-10-24 | 2 - 5 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| CPL | 28-09-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
| CPL | 22-09-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 12 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| CPL | 19-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 | -0.46 | -0.28 | -0.41 | H | 0.75 | 0 | 0.95 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
| ISI Dangkor Senchey FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| CPL | 27-12-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.67 | -0.22 | -0.25 | 0.80 | 1 | 0.90 | H | ||
| CPL | 30-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 12 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| CPL | 23-11-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| CPL | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| CPL | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| CPL | 27-10-24 | 4 - 4 (1 - 2) | 6 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
| CPL | 24-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.48 | -0.27 | -0.39 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
| CPL | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| CPL | 29-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| CPL | 19-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 | -0.46 | -0.28 | -0.41 | H | 0.75 | 0 | 0.95 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
| Tiffy Army FC |
| Tiffy Army FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CPL | 11-01-2025 | Khách | Ministry of Interior FA | 6 Ngày |
| CPL | 19-01-2025 | Khách | Visakha FC | 14 Ngày |
| CPL | 02-02-2025 | Khách | Boeung Ket | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| CPL | 19-01-2025 | Khách | Kirivong Sok Sen Chey | 14 Ngày |
| CPL | 25-01-2025 | Chủ | Visakha FC | 20 Ngày |
| CPL | 02-02-2025 | Khách | Nagaworld FC | 28 Ngày |

