Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Ramiro Costa | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | N. Chávez | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Federico Bravo | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Alejandro Rebola | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | juan strumia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Maico Alejandro Quiroz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Ricardo Blanco | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Federico Andueza | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Nicolás Avellaneda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Antonio·Napolitano | Tiền vệ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Milton Leyendeker | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Juan Martin·Ginzo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Alejandro Gagliardi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Juan Sills | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Milton Ramos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Damián Lemos | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |