[POR Women's Campeonato Nacional-] Valadares Gaia FC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 7 | 10 | 50.0% |
[POR Women's Campeonato Nacional-] Racing Power (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 13 | 66.7% |
Valadares Gaia FC (w) |
Chủ - Khách |
---|
Racing Power (W)Valadares Gaia FC (W) |
Racing Power (W)Valadares Gaia FC (W) |
Valadares Gaia FC (W)Racing Power (W) |
Valadares Gaia FC (W)Racing Power (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR DW | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
POR DW | 23-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
POR DW | 18-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Portugal Cup(W) | 17-12-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Valadares Gaia FC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR DW | 12-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.50 | -0.34 | -0.32 | H | 0.76 | 0.25 | 0.94 | T | H |
POR DW | 05-01-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
POR DW | 21-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
PLC (W) | 15-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
POR DW | 11-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 1 | -0.76 | -0.21 | -0.15 | T | 0.94 | 1.5 | 0.82 | T | X |
POR DW | 16-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
POR DW | 09-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | -0.10 | -0.20 | -0.85 | B | 0.75 | -1.75 | 0.95 | B | X |
POR DW | 03-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Portugal Cup(W) | 27-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
POR DW | 20-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Racing Power (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
POR DW | 11-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.69 | -0.27 | -0.20 | 0.84 | 1 | 0.86 | X | ||
POR DW | 04-01-25 | 1 - 4 (1 - 3) | 7 - 4 | -0.10 | -0.19 | -0.87 | 0.90 | -1.75 | 0.80 | T | ||
POR DW | 20-12-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 2 | -0.76 | -0.23 | -0.14 | 0.82 | 1.25 | 0.94 | T | ||
PLC (W) | 15-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 21-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 17-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 6 | -0.50 | -0.27 | -0.35 | 0.79 | 0.25 | 0.97 | X | ||
POR DW | 09-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 03-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
POR DW | 13-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | -0.37 | -0.29 | -0.47 | 0.86 | -0.25 | 0.96 | X | ||
POR DW | 06-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 1 | -0.25 | -0.30 | -0.57 | 0.77 | -0.75 | 0.99 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%
Valadares Gaia FC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Valadares Gaia FC (w) |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |