| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [INT CF-] Hansa Rostock |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 6 | 12 | 66.7% |
| [INT CF-] Hillerod Fodbold |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 | 50.0% |
| Hansa Rostock |
| Chủ - Khách |
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Hansa Rostock |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| GER D3 | 22-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.66 | -0.25 | -0.21 | T | 0.98 | 1 | 0.84 | T | X |
| GER D3 | 15-12-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.47 | -0.28 | -0.38 | B | 0.98 | 0.25 | 0.84 | B | T |
| GER D3 | 07-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | T | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | X |
| GER D3 | 30-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 10 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | T | 0.80 | 0 | -0.98 | T | T |
| GER D3 | 23-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.43 | -0.31 | -0.38 | T | 0.79 | 0 | -0.97 | T | T |
| GER D3 | 08-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | B | 0.80 | 0 | -0.98 | B | X |
| GER D3 | 02-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | T | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | X |
| GER D3 | 26-10-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 11 - 5 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | T | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | T |
| GER D3 | 22-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 8 | -0.56 | -0.28 | -0.28 | B | 1.00 | 0.75 | 0.82 | B | X |
| GER D3 | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.53 | -0.30 | -0.29 | B | 0.88 | 0.5 | 0.94 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
| Hillerod Fodbold |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| DEN D1 | 02-12-24 | 1 - 5 (1 - 1) | 3 - 9 | -0.23 | -0.24 | -0.61 | -0.98 | -0.75 | 0.86 | T | ||
| DEN D1 | 24-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 11 - 2 | -0.45 | -0.27 | -0.36 | 0.97 | 0.25 | 0.85 | T | ||
| DEN D1 | 11-11-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | -0.39 | -0.27 | -0.41 | 1.00 | 0 | 0.88 | T | ||
| DEN D1 | 01-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.46 | -0.28 | -0.38 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | X | ||
| DEN D1 | 25-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.36 | -0.27 | -0.45 | 0.87 | -0.25 | -0.99 | X | ||
| DEN D1 | 18-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 11 - 2 | -0.45 | -0.29 | -0.34 | 0.96 | 0.25 | 0.92 | T | ||
| DEN D1 | 04-10-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 3 - 6 | -0.61 | -0.24 | -0.24 | 0.86 | 0.75 | -0.98 | T | ||
| DEN D1 | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.41 | -0.27 | -0.40 | 0.92 | 0 | 0.96 | X | ||
| DEN D1 | 23-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.44 | -0.29 | -0.35 | -0.97 | 0.25 | 0.85 | T | ||
| DAN Cup | 17-09-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 1 | -0.84 | -0.19 | -0.10 | 0.91 | 1.75 | 0.91 | T | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%
| Hansa Rostock |
| Hansa Rostock |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| GER D3 | 18-01-2025 | Khách | VfB Stuttgart II | 7 Ngày |
| GER D3 | 25-01-2025 | Chủ | SV Wehen Wiesbaden | 14 Ngày |
| GER D3 | 01-02-2025 | Khách | Borussia Dortmund (Youth) | 21 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| DEN D1 | 23-02-2025 | Chủ | Odense BK | 43 Ngày |
| DEN D1 | 02-03-2025 | Khách | Roskilde | 50 Ngày |
| DEN D1 | 09-03-2025 | Khách | Fredericia | 57 Ngày |