Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Eduardo Lima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | |
- | Juan Castellanos | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.4 | |
11 | Joiser Arias | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.2 | ![]() |
30 | Richard Peralta | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
- | Jose Ali Meza | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.9 | ![]() ![]() |
20 | Jorge Gutiérrez | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | ![]() |
6 | Francisco Flores | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.5 | ![]() |
4 | Carlos Rivero | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | nerban lewuis diaz pena | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | nestor jimenez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.6 | ![]() |
27 | blessing edet | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Wuilker Faríñez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | |
19 | Luis Mago | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | |
9 | Jeriel·De Santis | Tiền đạo | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.1 | ![]() |
- | Michael Covea | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | ![]() |
6 | Daniel Aguilar | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.9 |