Lexington
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Kendall BurksHậu vệ00000007
Thẻ vàng
99Cory BurkeTiền đạo10010006.7
-Daniel BarbirHậu vệ00000006.7
11Marcus EppsTiền đạo40120008.1
Bàn thắngThẻ đỏ
3Sofiane DjeffalTiền vệ10000006.9
Thẻ vàng
24kieran sargeantHậu vệ30000006.5
Thẻ vàng
80Devon WilliamsTiền vệ00000007.1
37Eliot GoldthorpTiền vệ00000006.3
22Jacob GreeneHậu vệ00000000
13Christian VoleskyTiền đạo00000000
8Nicolas·FirminoTiền vệ30000006.6
1Logan KettererThủ môn00000006.6
6joe haffertyHậu vệ00000006.7
Indy Eleven
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
41James MusaTiền vệ00000006.4
Thẻ vàng
-James MurphyTiền vệ10000006.8
19edward kizzaTiền đạo00000006.8
Thẻ vàng
-Hunter SulteThủ môn00000006.5
14Aodhan QuinnTiền vệ00000006.6
-Maalique FosterHậu vệ00020006.5
8Jack BlakeTiền vệ30000117.2
-Josh O´brienTiền vệ00000000
23Reice Charles-CookThủ môn00000000
16aedan stanleyHậu vệ00000006.6
30Benjamin OfeimuHậu vệ00000006.2
6Cam LindleyTiền vệ00000006.6
21oliver bryneusTiền vệ10000006.2
22elvis amohTiền đạo00000006.4
33Hayden WhiteHậu vệ00000006.6

Lexington vs Indy Eleven ngày 23-03-2025 - Thống kê cầu thủ