

| [EST Cup-] Viljandi Tulevik | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | 1 | 0.0% | 
| [EST Cup-] FCF Jarva-Jaani SK | 
| FT | 
|---|
| Tổng | 
| Chủ | 
| Khách | 
| Gần đây 6 | 
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| % | ||||||||
| 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 41 | 3 | 16.7% | 
| Viljandi Tulevik | 
| Chủ - Khách | 
|---|
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Không có dữ liệu
| Viljandi Tulevik | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EST D3 | 21-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 12 | - | - | - | H | - | - | |||
| EST D3 | 13-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| EST D3 | 10-07-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| EST D3 | 06-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
| EST D3 | 26-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.78 | -0.20 | -0.18 | B | 0.79 | 1.5 | 0.91 | B | X | 
| EST D3 | 16-06-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
| EST CUP | 13-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
| EST D3 | 02-06-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
| EST D3 | 30-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| EST D3 | 19-05-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| FCF Jarva-Jaani SK | 
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| EST CUP | 22-07-22 | 13 - 0 (7 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| EST CUP | 11-08-21 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| EST CUP | 18-07-21 | 5 - 4 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| EST CUP | 16-09-20 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| Est SMC | 02-08-20 | 7 - 1 (3 - 1) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| EST D4 | 21-06-20 | 7 - 1 (2 - 1) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
| EST CUP | 01-08-19 | 1 - 10 (0 - 5) | - | - | - | - | - | - | ||||
| Est SMC | 28-03-19 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| EST CUP | 06-09-18 | 0 - 6 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| EST CUP | 21-08-18 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Viljandi Tulevik | 
| Viljandi Tulevik | 
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược | 
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||