[SWI Divison 1-13] Concordia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 6 | 9 | 9 | 33 | 37 | 27 | 13 | 25.0% |
13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 21 | 16 | 13 | 30.8% |
11 | 2 | 5 | 4 | 15 | 16 | 11 | 14 | 18.2% |
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | 2 | 0.0% |
[SWI Divison 1-4] Wohlen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 10 | 7 | 8 | 35 | 32 | 37 | 4 | 40.0% |
11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 13 | 16 | 10 | 36.4% |
14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 19 | 21 | 2 | 42.9% |
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 4 | 10 | 50.0% |
Concordia |
Chủ - Khách |
---|
WohlenConcordia |
WohlenConcordia |
ConcordiaWohlen |
WohlenConcordia |
ConcordiaWohlen |
WohlenConcordia |
WohlenConcordia |
ConcordiaWohlen |
WohlenConcordia |
WohlenConcordia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 14-09-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI PL | 25-11-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI PL | 06-08-23 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
SUI PL | 08-04-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SUI PL | 24-09-22 | 4 - 1 (3 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI CL | 20-04-09 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.50 | -0.31 | -0.30 | B | -0.93 | 0.50 | 0.77 | B | T |
INT CF | 14-02-09 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
SUI CL | 03-10-08 | 3 - 2 (2 - 1) | - | -0.45 | -0.31 | -0.38 | T | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | T |
INT CF | 19-07-08 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.53 | -0.31 | -0.31 | B | 1.00 | 0.50 | 0.80 | B | X |
SUI CL | 24-11-07 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.56 | -0.31 | -0.29 | H | 0.90 | 0.50 | 0.96 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Concordia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 19-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SUI PL | 07-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
SUI PL | 02-03-25 | 0 - 5 (0 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SUI PL | 23-02-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
SUI PL | 19-02-25 | 2 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
SUI PL | 17-11-24 | 0 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SUI PL | 10-11-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SUI PL | 03-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
SUI PL | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Wohlen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SUI PL | 12-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 08-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 01-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 22-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 23-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 17-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 02-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SUI PL | 12-10-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Concordia |
Concordia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 05-04-2025 | Khách | FC Thun U21 | 7 Ngày |
SUI PL | 12-04-2025 | Chủ | solothurn | 14 Ngày |
SUI PL | 19-04-2025 | Chủ | FC Black Stars Basel | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SUI PL | 05-04-2025 | Chủ | Rotkreuz | 7 Ngày |
SUI PL | 12-04-2025 | Khách | FC Dietikon | 14 Ngày |
SUI PL | 19-04-2025 | Khách | FC Thun U21 | 21 Ngày |