Motherwell
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Davor ZdravkovskiTiền vệ00000006.37
5Kofi BalmerHậu vệ00000000
-Moses EbiyeTiền đạo10000006.28
-Krisztián HegyiThủ môn00000000
-Marvin KaletaHậu vệ00000006.27
22Johnny KoutroumbisHậu vệ00000000
16Paul McGinnHậu vệ00000000
19Sam NicholsonTiền đạo00000006.55
-Jack ValeTiền đạo10000005.87
13Aston OxboroughThủ môn00000007
-Shane BlaneyHậu vệ00000006.5
-Dan CaseyHậu vệ20000006.92
Thẻ vàng
4Liam GordonHậu vệ00000006.59
2Stephen O'DonnellHậu vệ10000006.12
11Andy HallidayTiền vệ10000106.25
-Harrison PatonTiền vệ00000006.17
-Ewan WilsonHậu vệ00010006.41
7Tom SparrowTiền vệ00000006.66
-Tony WattTiền đạo00010006.1
Heart of Midlothian
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Malachi BoatengTiền vệ00000000
-Yan DhandaTiền vệ10000016.95
1Craig GordonThủ môn00000006.59
-Adam ForresterHậu vệ00010006.85
Thẻ vàng
4Craig HalkettHậu vệ10000007.71
-Kye RowlesHậu vệ10000007.84
Thẻ đỏ
-James PenriceHậu vệ00010007.63
14Cameron DevlinTiền vệ10010007.2
Thẻ vàng
-Jorge GrantTiền vệ41000016.6
Thẻ vàng
-musa drammehTiền đạo20100007.64
Bàn thắng
-Liam BoyceTiền đạo50000006
16Blair SpittalTiền vệ30020006.78
21James wilsonTiền đạo00000006.49
-Kenneth VargasTiền đạo00010006.71
6Beni BaningimeTiền vệ00000006.87
-Macaulay TaitTiền vệ00000000
-Daniel OyegokeHậu vệ00000000
-Lewis NeilsonHậu vệ00000000
17Alan ForrestTiền đạo00000007.04
28Zander ClarkThủ môn00000000

Heart of Midlothian vs Motherwell ngày 02-01-2025 - Thống kê cầu thủ